Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shòu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: THỤ
1. trao (thường dùng trong những trường hợp long trọng)。交付;给予(多用于正式或隆重的场合)。
授旗。
trao cờ.
授奖。
trao thưởng.
授权。
trao quyền.
2. giảng dạy; dạy。传授;教。
讲授。
giảng dạy.
授课。
giảng bài.
函授。
dạy hàm thụ.
Từ ghép:
授粉 ; 授奖 ; 授课 ; 授命 ; 授命 ; 授权 ; 授时 ; 授首 ; 授受 ; 授衔 ; 授意 ; 授予



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.