|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
授
![](img/dict/02C013DD.png) | [shòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trao (thường dùng trong những trường hợp long trọng)。交付;给予(多用于正式或隆重的场合)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 授旗。 | | trao cờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 授奖。 | | trao thưởng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 授权。 | | trao quyền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giảng dạy; dạy。传授;教。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讲授。 | | giảng dạy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 授课。 | | giảng bài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 函授。 | | dạy hàm thụ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 授粉 ; 授奖 ; 授课 ; 授命 ; 授命 ; 授权 ; 授时 ; 授首 ; 授受 ; 授衔 ; 授意 ; 授予 |
|
|
|
|