Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掂量


[diānliáng]
1. ước lượng; ước chừng; áng chừng (trọng lượng bằng tay)。掂。
他掂量了一下西瓜,说有八斤来重。
anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
2. cân nhắc; suy nghĩ; suy tính。斟酌。
事情就是这些,各组回去掂量着办得了。
công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.
你好好掂量 掂量老师这句话的分量。
anh hãy cân nhắc câu nói của thầy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.