|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掂
 | Từ phồn thể: (敁) |  | [diān] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: ĐIỂM | | |  | ước lượng; áng chừng; ước chừng (trọng lượng bằng tay)。用手托着东西上下晃动来估量轻重。 | | |  | 你掂一掂这块铁有多重。 | | | anh áng chừng xem cục sắt này nặng bao nhiêu. |  | Từ ghép: | | |  | 掂对 ; 掂掇 ; 掂斤播两 ; 掂量 |
|
|
|
|