|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掀起
 | [xiānqǐ] | | |  | 1. vén; mở。揭起。 | | |  | 掀起盖子。 | | | mở nắp ra. | | |  | 2. trào dâng; cuộn。往上涌起;翻腾。 | | |  | 大海掀起了波涛。 | | | biển cả cuộn sóng | | |  | 3. dâng lên; dấy lên。使运动等大规模地兴起。 | | |  | 掀起增产节约运动新高潮。 | | | dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm. |
|
|
|
|