Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掀起


[xiānqǐ]
1. vén; mở。揭起。
掀起盖子。
mở nắp ra.
2. trào dâng; cuộn。往上涌起;翻腾。
大海掀起了波涛。
biển cả cuộn sóng
3. dâng lên; dấy lên。使运动等大规模地兴起。
掀起增产节约运动新高潮。
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.