Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: HIÊN
1. cất; vén; mở ra。 使遮挡覆盖的东西向上离开。
掀 锅盖。
mở vung nồi
掀 门帘。
vén rèm cửa
把这一页掀 过去。
lật qua trang này
2. tung; cuộn; trào dâng。翻腾;翻动。
白浪掀 天。
sóng bạc tung trời
Từ ghép:
掀动 ; 掀风鼓浪 ; 掀起


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.