Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捻子


[niǎn·zi]
sợi; dây (do xe thành, vê thành)。用纸搓成的条状物或用线织成的带状物。
药捻子。
thuốc vê thành sợi.
纸捻子。
sợi giấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.