|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捺
| [nà] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: NẠI | | | 1. nén; kềm chế。按; 抑制。 | | | 捺着性子。 | | kềm chế tính nóng nảy. | | | 勉强捺住心头的怒火。 | | cố nén cơn lửa giận trong lòng. | | | 2. nét Mác。 (捺儿)汉字的笔画,向右斜下,近末端微有波折,形状是'乀'。 |
|
|
|
|