|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (捷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhanh; lanh。快。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敏捷。 | | nhanh lẹ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捷足先登。 | | nhanh chân đến trước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chiến thắng。战胜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我军大捷。 | | quân ta đại thắng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连战连捷。 | | chiến thắng liên tục. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 捷报 ; 捷径 ; 捷足先登 |
|
|
|
|