|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捷
| Từ phồn thể: (捷) | | [jié] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TIỆP | | | 1. nhanh; lanh。快。 | | | 敏捷。 | | nhanh lẹ. | | | 捷足先登。 | | nhanh chân đến trước. | | | 2. chiến thắng。战胜。 | | | 我军大捷。 | | quân ta đại thắng. | | | 连战连捷。 | | chiến thắng liên tục. | | Từ ghép: | | | 捷报 ; 捷径 ; 捷足先登 |
|
|
|
|