|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捧场
![](img/dict/02C013DD.png) | [pěngchǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ động; cổ vũ; tâng bốc; nịnh。原指特意到剧场去赞赏戏曲演员表演,今泛指故意替别人的某种活动或局面吹嘘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 资产阶级的捧场。 | | Sự tâng bốc của gia cấp tư sản. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要讲这样相互捧场的话。 | | Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy |
|
|
|
|