Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捣蛋


[dǎodàn]
gây chuyện; gây sự; càn quấy; phá phách。借端生事;无理取闹。
调皮捣蛋
bướng bỉnh gây sự; phá phách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.