Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
换钱


[huànqián]
1. đổi tiền。把整钱换成零钱或把零钱换成整钱。把一种货币换成另一种货币。
2. bán lấy tiền; bán được tiền。把东西卖出得到钱。
破铜烂铁也可以换钱。
đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.