Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
换算


[huànsuàn]
đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vật phẩm khác theo tỉ giá thoả thuận。把某种单位的数量折合成另一种单位的数量。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.