Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: HOÁN
1. đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán。给人东西同时从他那里取得别的东西。
交换
trao đổi
调换
đổi
2. thay; đổi。变换;更换。
换车
thay xe
换人
thay người
换衣服
thay đồ
3. đổi tiền。兑换。
Từ ghép:
换班 ; 换茬 ; 换代 ; 换防 ; 换个儿 ; 换工 ; 换季 ; 换肩 ; 换届 ; 换马 ; 换脑筋 ; 换气扇 ; 换钱 ; 换亲 ; 换取 ; 换算 ; 换汤不换药 ; 换帖 ; 换文 ; 换洗 ; 换血 ; 换牙 ; 换言之


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.