|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (撿) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhặt lấy; nhặt; lượm。拾取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捡粪。 | | nhặt phân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捡柴。 | | nhặt củi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捡了东西要送交招领处。 | | nhặt được của rơi phải giao cho phòng giữ đồ đánh mất. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 捡漏 ; 捡漏儿 ; 捡破烂儿 |
|
|
|
|