|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捡
| Từ phồn thể: (撿) | | [jiǎn] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: KIỂM | | | nhặt lấy; nhặt; lượm。拾取。 | | | 捡粪。 | | nhặt phân. | | | 捡柴。 | | nhặt củi. | | | 捡了东西要送交招领处。 | | nhặt được của rơi phải giao cho phòng giữ đồ đánh mất. | | Từ ghép: | | | 捡漏 ; 捡漏儿 ; 捡破烂儿 |
|
|
|
|