Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损耗


[sǔnhào]
1. tổn hao; hao tổn。损失消耗。
电能的损耗。
hao tổn điện năng.
2. hao mòn。货物由于自然原因(如物理变化和化学变化)或运输而造成的消耗损失。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.