Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损耗


[sǔnhào]
1. tổn hao; hao tổn。损失消耗。
电能的损耗。
hao tổn điện năng.
2. hao mòn。货物由于自然原因(如物理变化和化学变化)或运输而造成的消耗损失。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.