Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损害


[sǔnhài]
tổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng)。使事业、利益、健康、名誉等蒙受损失。
光线不好,看书容易损害视力。
ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
不能损害群众利益。
không thể làm tổn hại đến lợi ích của nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.