Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损坏


[sǔnhuài]
tổn hại; làm tổn hại。使失去原来的使用效能。
糖吃多了,容易损坏牙齿。
ăn nhiều đường quá sẽ làm hư răng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.