|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损伤
 | [sǔnshāng] | | |  | 1. tổn hại; tổn thương。损害;伤害。 | | |  | 工作中要注意不损伤群众的积极性。 | | | trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng. | | |  | 2. tổn thất。损失。 | | |  | 敌人经过两次战役,兵力损伤很大。 | | | quân giặc trải qua hai chiến dịch, binh lực tổn thất rất lớn. |
|
|
|
|