|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (損) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sǔn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giảm。减少。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 损益。 | | thêm bớt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增损。 | | tăng giảm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hại。损害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 损人利己。 | | hại người ích ta. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有益无损。 | | có lợi không có hại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tổn hại。损坏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 破损。 | | phá hoại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm tổn thương。用尖刻的话挖苦人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cay độc; độc địa。刻薄;恶毒。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 损害 ; 损耗 ; 损坏 ; 损人利己 ; 损伤 ; 损失 ; 损益 |
|
|
|
|