Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (損)
[sǔn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: TỔN
1. giảm。减少。
损益。
thêm bớt.
增损。
tăng giảm.
2. hại。损害。
损人利己。
hại người ích ta.
有益无损。
có lợi không có hại.
3. tổn hại。损坏。
破损。
phá hoại.
4. làm tổn thương。用尖刻的话挖苦人。
5. cay độc; độc địa。刻薄;恶毒。
Từ ghép:
损害 ; 损耗 ; 损坏 ; 损人利己 ; 损伤 ; 损失 ; 损益



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.