Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捞稻草


[lāodàocǎo]
sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm; cố gắng vô ích; cố gắng vô vọng。 快要淹死的人,抓住一根稻草,想借此活命。比喻在绝境中作徒劳无益的挣扎。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.