Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (撈)
[lāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: LAO, LẠO
1. kiếm; moi; vét; mò。从水或其他液体里取东西。
打捞。
vét.
捞饭。
kiếm cơm.
捞鱼。
mò cá.
2. vơ vét。用不正当的手段取得。
趁机捞一把。
nhân cơ hội vơ vét một chuyến.
3. tiện tay; thuận tay (kéo hoặc cầm)。顺手拉或拿。
Từ ghép:
捞本 ; 捞稻草 ; 捞摸 ; 捞取 ; 捞着



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.