Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捕食


[bǔshí]
vồ; bắt mồi; săn mồi; ăn thịt (vồ, bắt những động vật khác để ăn thịt)。(动物)捉住别的动物并且把它吃掉。
蜻蜓捕食蚊、蝇等害虫。
chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.