|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捕捉
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔzhuō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã; nắm (bắt, tóm người hoặc động vật lọt vào tay mình。 Có thể dùng cho người hoặc động vật, phạm vi ứng dụng rộng, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。捉;使人或动物落入自己手中,可用于人也可用于 事物,应用范围广,口语和书面语都用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捕捉害虫。 | | bắt sâu bọ; côn trùng có hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捕捉逃犯。 | | bắt tù vượt ngục |
|
|
|
|