Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捕捉


[bǔzhuō]
bắt; tóm; chụp; chộp; bắt bớ; tróc nã; nắm (bắt, tóm người hoặc động vật lọt vào tay mình。 Có thể dùng cho người hoặc động vật, phạm vi ứng dụng rộng, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)。捉;使人或动物落入自己手中,可用于人也可用于 事物,应用范围广,口语和书面语都用。
捕捉害虫。
bắt sâu bọ; côn trùng có hại
捕捉逃犯。
bắt tù vượt ngục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.