|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捕
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt; đánh; vồ; tóm。捉;逮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捕鱼 | | đánh cá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捕捉 | | bắt; bắt bớ; tróc nã | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 捕虫灯 ; 捕处 ; 捕房 ; 捕风弄月 ; 捕风捉影 ; 捕获 ; 捕快 ; 捕捞 ; 捕猎 ; 捕拿 ; 捕杀 ; 捕食 ; 捕鼠 ; 捕头 ; 捕役 ; 捕捉 |
|
|
|
|