Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捐赠


[juānzèng]
quyên; quyên tặng; tặng; biếu (vật phẩm cho quốc gia hoặc tập thể)。赠送(物品给国家或集体)。
捐赠图书。
quyên tặng sách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.