Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[juān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: QUYÊN
1. vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ。舍弃;抛弃。
捐弃。
vứt bỏ.
捐生(舍弃生命)。
quyên sinh; tự tử.
捐躯。
hy sinh thân mình.
2. quyên góp; quyên; hiến; phú。捐助。
捐献。
hiến cho.
捐钱。
quyên góp tiền.
3. thuế má; thuế。税收的一种名称。
车捐。
thuế xe.
上了一笔捐。
quyên góp một khoản tiền.
Từ ghép:
捐款 ; 捐款 ; 捐弃 ; 捐躯 ; 捐输 ; 捐税 ; 捐献 ; 捐赠 ; 捐助



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.