|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捏一把汗
![](img/dict/02C013DD.png) | [niēyībǎhàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mướt mồ hôi; toát mồ hôi (do lo lắng)。因担心而手心出汗,形容极度紧张的心情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂技演员表演走钢丝,观众都替他捏一把汗。 | | diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy. |
|
|
|
|