Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捏一把汗


[niēyībǎhàn]
mướt mồ hôi; toát mồ hôi (do lo lắng)。因担心而手心出汗,形容极度紧张的心情。
杂技演员表演走钢丝,观众都替他捏一把汗。
diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.