Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捎带


[shāodài]
tiện thể; mang kèm; mang hộ。顺便;附带。
他每天收工回家,还捎带挑些猪草。
hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.