|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捎
![](img/dict/02C013DD.png) | [shāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẢO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mang hộ; mang giùm。顺便带。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捎封信。 | | tiện thể mang theo thư. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捎个口信。 | | tiện thể nhắn tin. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 捎带 ; 捎带脚儿 ; 捎脚 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SAO, TIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lùi một chút (lừa, ngựa)。稍微向后倒退(多指骡马等)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 捎马子 ; 捎色 |
|
|
|
|