Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: BÁT
Tám (cách viết số tám bằng chữ trong tiếng Hoa); chữ 八 viết kép。 "八"的大写。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.