Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǚ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: LIỆT, LOÁT
vuốt。用手指顺着抹过去,使物体顺溜或干净。
捋胡子。
vuốt râu.
捋麻绳。
vuốt sợi thừng gai.
[luō]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LOÁT, LIỆT
vuốt; vén。用手握住条状物向一端滑动。
捋起袖子。
vén tay áo.
Từ ghép:
捋虎须



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.