Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捉迷藏


[zhuōmícáng]
1. bịt mắt bắt dê; trò chơi bịt mắt bắt dê (của trẻ em)。儿童游戏,一人蒙住眼睛,摸索着去捉在他身边来回躲避的人。
2. đánh đố; đánh lừa。比喻言语、行为故意迷离恍惚,使人难以捉摸。
你直截了当地说吧,不要跟我捉迷藏了。
anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.