|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捉迷藏
 | [zhuōmícáng] | | |  | 1. bịt mắt bắt dê; trò chơi bịt mắt bắt dê (của trẻ em)。儿童游戏,一人蒙住眼睛,摸索着去捉在他身边来回躲避的人。 | | |  | 2. đánh đố; đánh lừa。比喻言语、行为故意迷离恍惚,使人难以捉摸。 | | |  | 你直截了当地说吧,不要跟我捉迷藏了。 | | | anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi. |
|
|
|
|