Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捉襟见肘


[zhuōjīnjiànzhǒu]
Hán Việt: TRÓC KHÂM KIẾN TRỬU
giật gấu vá vai; nghèo rớt mồng tơi; quần áo rách rưới。拉一下衣襟就露出胳膊肘儿,形容衣服破烂。也比喻困难重重,应付不过来。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.