Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捉摸


[zhuōmō]
đoán (thường dùng trong câu phủ định)。猜测;预料(多见于否定句)。
难以捉摸
khó đoán
捉摸不定
đoán không chắc
注意:反复思索的意思应该作'琢磨'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.