Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捉拿


[zhuōná]
tróc nã; bắt; lùng bắt (phạm nhân)。捉(犯人)。
捉拿凶手
truy bắt hung thủ
捉拿逃犯
truy bắt phạm nhân trốn trại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.