Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捉弄


[zhuōnòng]
trêu chọc; trêu đùa; đùa; chòng ghẹo。对人开玩笑,使为难。
你别捉弄人,我才不上你的当呢!
anh đừng đùa, tôi không mắc lừa anh đâu!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.