Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuō]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: TRÓC
1. cầm; nắm。握;抓。
捉笔
cầm bút
捉襟见肘
quần áo rách rưới
2. bắt; tóm。使人或动物落入自己的手中。
捕捉
bắt giữ
活捉
bắt sống
捉拿
tróc nã; bắt
捉贼
bắt giặc
猫捉老鼠
mèo bắt chuột
Từ ghép:
捉刀 ; 捉刀人 ; 捉对 ; 捉鬼放鬼 ; 捉奸 ; 捉襟见肘 ; 捉迷藏 ; 捉摸 ; 捉拿 ; 捉弄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.