Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捆绑


[kǔnbǎng]
trói; buộc; ràng buộc; tóm; bắt; trói gô (thường dùng đối với người)。用绳子等捆 (多用于人)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.