|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捆扎
| [kǔnzā] | | | gói; cột; bó lại; chằng buộc; quấn bện; ôm ghì; ôm chặt。把东西捆在一 起 ,使不分散。 | | | 这批货物运送的时候,应该妥为包装捆扎。 | | khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận. | | | 把布袋口儿捆扎好。 | | cột miệng bao bố lại cho chặt. |
|
|
|
|