Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捆扎


[kǔnzā]
gói; cột; bó lại; chằng buộc; quấn bện; ôm ghì; ôm chặt。把东西捆在一 起 ,使不分散。
这批货物运送的时候,应该妥为包装捆扎。
khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
把布袋口儿捆扎好。
cột miệng bao bố lại cho chặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.