|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
捂
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (摀) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Ủ, Ổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che; bịt; đậy; bưng; bụm。遮盖住或封闭起来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捂着嘴笑。 | | che miệng cười, bụm miệng cười. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 放在罐子里捂起来,免得走味。 | | cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见wú | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 捂捂盖盖 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | úp úp mở mở。说话含混躲闪。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见wǔ |
|
|
|
|