Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (摀)
[wǔ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: Ủ, Ổ
che; bịt; đậy; bưng; bụm。遮盖住或封闭起来。
捂着嘴笑。
che miệng cười, bụm miệng cười.
放在罐子里捂起来,免得走味。
cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi.
Ghi chú: 另见wú
Từ ghép:
捂捂盖盖
[wú]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: NGÔ
úp úp mở mở。说话含混躲闪。
Ghi chú: 另见wǔ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.