Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挽留


[wǎnliú]
giữ lại; mời ở lại。使将要离去的人留下来。
再三挽留,挽留不住。
năm lần bảy lượt cố giữ lại mà không được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.