Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挽救


[wǎnjiù]
cứu vãn; cứu vớt; bù đắp。从危险中救回来。
挽救病人的生命。
cứu vãn sinh mệnh người bệnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.