Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挽回


[wǎnhuí]
1. xoay chuyển (từ xấu sang tốt)。扭转已成的不利局面。
挽回局面。
xoay chuyển cục diện.
2. vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi)。收回(利权)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.