Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (輓)
[wǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: VÃN
1. kéo; giương; khoác。拉。
挽弓
kéo cung; giương cung.
手挽着手。
tay dắt tay; khoác tay nhau.
2. xắn; vén (quần áo)。向上卷(衣服)。
挽起袖子。
xắn tay áo lên.
3. dắt; kéo (đi trước)。牵引(车辆)。
挽车
kéo xe
4. phúng; viếng (người chết)。哀悼死者。
Từ ghép:
挽歌 ; 挽回 ; 挽救 ; 挽具 ; 挽联 ; 挽留



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.