|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (輓) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kéo; giương; khoác。拉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挽弓 | | kéo cung; giương cung. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手挽着手。 | | tay dắt tay; khoác tay nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xắn; vén (quần áo)。向上卷(衣服)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挽起袖子。 | | xắn tay áo lên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dắt; kéo (đi trước)。牵引(车辆)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挽车 | | kéo xe | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. phúng; viếng (người chết)。哀悼死者。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 挽歌 ; 挽回 ; 挽救 ; 挽具 ; 挽联 ; 挽留 |
|
|
|
|