Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挺进


[tǐngjìn]
thẳng tiến。(军队)直向前进。
挺进队
đội quân thẳng tiến
部队马不停蹄地向前挺进。
bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.