Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挺立


[tǐnglì]
đứng thẳng; dựng đứng; đứng sừng sững。直立。
几棵老松树挺立在山坡上。
mấy cây thông già mọc thẳng tắp trên sườn núi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.