Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挺拔


[tǐngbá]
1. cao và thẳng; thẳng tắp。直立而高耸。
峰峦挺拔
núi cao thẳng đứng.
挺拔的白杨
cây bạch dương thẳng đứng
2. rắn rỏi; kiên cường; mạnh mẽ kiên cường。坚强有力;强劲。
笔力挺拔
bút lực mạnh mẽ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.