Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
振兴


[zhènxīng]
chấn hưng; hưng thịnh。大力发展,使兴盛起来。
振兴工业
chấn hưng ngành công nghiệp.
振兴中华
chấn hưng Trung Hoa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.