|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
振
 | [zhèn] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: CHẤN | | |  | 1. dao động; lay động; vỗ。摇动;挥动。 | | |  | 振翅 | | | vỗ cánh | | |  | 2. chấn động; rung động; dao động。振动。 | | |  | 共振 | | | cộng hưởng | | |  | 谐振 | | | chỉnh sóng | | |  | 振幅 | | | biên độ sóng | | |  | 3. phấn chấn; phấn khởi。奋起;振作。 | | |  | 振奋 | | | phấn chấn; phấn khởi | | |  | 振起精神来。 | | | làm phấn chấn tinh thần. | | |  | 听说比赛开始,观众精神一振。 | | | nghe nói trận đấu vừa bắt đầu, tinh thần của người xem phấn chấn hẳn lên. |  | Từ ghép: | | |  | 振拔 ; 振臂 ; 振荡 ; 振动 ; 振奋 ; 振幅 ; 振聋发聩 ; 振刷 ; 振兴 ; 振振有词 ; 振作 |
|
|
|
|