Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挫折


[cuòzhé]
1. ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng; làm vỡ mộng。压制,阻碍,使削弱或停顿。
2. thất bại; bất lợi。失败;失利。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.